Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở lại



verb
to return, to come back (again)

[trở lại]
to return; to come back; to get back
Đưa bệnh nhân trở lại bệnh viện
To take a patient back to hospital
Đưa kẻ vượt ngục trở lại khám đường
To take an escapee back to prison
Nhiệt độ trở lại bình thường
The temperature was back to normal; The temperature returned to normal
to rejoin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.